Điều chỉnh tư thế chèo thuyền kayak và tập eo, bụng,Điều chỉnh tư thế chèo thuyền kayak

tác giả:xã hội nguồn:Tài chính Duyệt qua: 【to lớn Bé nhỏ】 Thời gian phát hành:2025-01-10 01:55:35 Số lượng bình luận:

膼i峄乽 ch峄塶h t瓢 th岷 ch猫o thuy峄乶 kayak

膼峄 c贸 th峄 ch猫o thuy峄乶 kayak m峄檛 c谩ch hi峄噓 qu岷 v脿 an to脿n,膼i膼 vi峄嘽 膽i峄乽 ch峄塶h t瓢 th岷 l脿 r岷 quan tr峄峮g. D瓢峄沬 膽芒y l脿 m峄檛 s峄 g峄 媒 gi煤p b岷 c岷 thi峄噉 t瓢 th岷 ch猫o thuy峄乶 c峄 m矛nh.

Y岷縰 t峄慄/th>M么 t岷Ⅻ/th>
Ch芒n膼岷穞 ch芒n v脿o ch芒n v峄媡, gi峄 cho ch芒n th岷硁g v脿 kh么ng 膽峄 ch芒n b峄 g岷. 膼岷 b岷 r岷眓g ch芒n kh么ng b峄 ch猫n 茅p ho岷穋 b峄 c岷 tr峄 khi ch猫o.
膼霉i膼霉i ph岷 th岷硁g v脿 kh么ng b峄 g岷. 膼岷 b岷 r岷眓g 膽霉i kh么ng b峄 ch猫n 茅p ho岷穋 b峄 c岷 tr峄 khi ch猫o.
M么ngM么ng ph岷 gi峄 cho th岷硁g v脿 kh么ng b峄 g岷. 膼岷 b岷 r岷眓g m么ng kh么ng b峄 ch猫n 茅p ho岷穋 b峄 c岷 tr峄 khi ch猫o.
Ng峄眂Ng峄眂 ph岷 m峄 r峄檔g v脿 kh么ng b峄 g岷. 膼岷 b岷 r岷眓g ng峄眂 kh么ng b峄 ch猫n 茅p ho岷穋 b峄 c岷 tr峄 khi ch猫o.
膼岷 g峄慽膼岷 g峄慽 ph岷 gi峄 cho th岷硁g v脿 kh么ng b峄 g岷. 膼岷 b岷 r岷眓g 膽岷 g峄慽 kh么ng b峄 ch猫n 茅p ho岷穋 b峄 c岷 tr峄 khi ch猫o.
膼岷膼岷 ph岷 gi峄 cho th岷硁g v脿 kh么ng b峄 g岷. 膼岷 b岷 r岷眓g 膽岷 kh么ng b峄 ch猫n 茅p ho岷穋 b峄 c岷 tr峄 khi ch猫o.

Vi峄嘽 膽i峄乽 ch峄塶h t瓢 th岷 kh么ng ch峄 gi煤p b岷 ch猫o thuy峄乶 hi峄噓 qu岷 h啤n m脿 c貌n gi煤p gi岷 thi峄僽 nguy c啤 ch岷 th瓢啤ng. H茫y nh峄 r岷眓g, vi峄嘽 duy tr矛 t瓢 th岷 膽煤ng 膽岷痭 l脿 r岷 quan tr峄峮g.

T岷璸 eo v脿 b峄g

B锚n c岷h vi峄嘽 膽i峄乽 ch峄塶h t瓢 th岷 ch猫o thuy峄乶, vi峄嘽 t岷璸 luy峄噉 eo v脿 b峄g c农ng r岷 quan tr峄峮g 膽峄 duy tr矛 s峄ヽ kh峄廵 v脿 hi峄噓 su岷 khi ch猫o thuy峄乶 kayak.

1. T岷璸 b峄g

膼峄 t岷璸 b峄g, b岷 c贸 th峄 th峄眂 hi峄噉 c谩c b脿i t岷璸 sau:

  • Plank: 膼岷穞 hai tay d瓢峄沬 vai, gi峄 cho c啤 th峄 th岷硁g v脿 kh么ng b峄 g岷. Gi峄 t瓢 th岷 n脿y trong 30 gi芒y 膽岷縩 1 ph煤t.
  • Bicycle Crunches: N岷眒 tr锚n s脿n, g岷 hai ch芒n v脿 膽瓢a ch煤ng qua ngang s脿n. 膼瓢a tay ra sau 膽岷, co g峄慽 v脿 膽瓢a tay qua ngang s脿n, 膽峄搉g th峄漣 co ch芒n l岷. Th峄眂 hi峄噉 15-20 l岷.
  • Leg Raises: N岷眒 tr锚n s脿n, g岷 hai ch芒n v脿 膽瓢a ch煤ng qua ngang s脿n. 膼瓢a tay ra sau 膽岷, n芒ng hai ch芒n l锚n cao nh岷 c贸 th峄? gi峄 trong 3 gi芒y, sau 膽贸 h岷 xu峄憂g. Th峄眂 hi峄噉 15-20 l岷.

2. T岷璸 eo

膼峄 t岷璸 eo, b岷 c贸 th峄 th峄眂 hi峄噉 c谩c b脿i t岷璸 sau:

  • Side Plank: 膼岷穞 m峄檛 tay d瓢峄沬 vai, gi峄 cho c啤 th峄 th岷硁g v脿 kh么ng b峄 g岷. Gi峄 t瓢 th岷 n脿y trong 30 gi芒y 膽岷縩 1 ph煤t.
  • Russian Twists: N岷眒 tr锚n s脿n, g岷 hai ch芒n v脿 膽瓢a ch煤ng qua ngang s脿n. 膼瓢a tay ra sau 膽岷, co g峄慽 v脿 xoay ng瓢峄漣 qua b锚n ph岷, sau 膽贸 qua b锚n tr谩i. Th峄眂 hi峄噉 15-20 l岷.
  • Leg Lifts: N岷眒 tr锚n s脿n, g岷 hai ch芒n v脿 膽瓢a ch煤ng qua ngang s脿n. 膼瓢a tay ra sau 膽岷, n芒ng hai ch芒n l锚n cao nh岷 c贸 th峄? gi峄 trong 3 gi芒y, sau 膽贸 h岷 xu峄憂g. Th峄眂 hi峄噉 15-20 l岷.

Vi峄嘽 t岷璸 luy峄噉 eo v脿 b峄

Cập nhật mới nhất

Nhấp vào xếp hạng